Than Indonesia Thông số kỹ thuật và Đặc Điểm Nhận Biết

Than đá Indonesia là sản phẩm từ quá trình khai thác và chế biến than đá tại nước này. Đây là một nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng của Indonesia và được khai thác từ các mỏ than khắp nước này, đặc biệt là ở các đảo Sumatra và Kalimantan (Borneo). Than đá Indonesia có các đặc tính vật lý và hóa học đa dạng, thường được sử dụng làm nhiên liệu trong các nhà máy điện, các công nghiệp và các ứng dụng khác nhau trên toàn thế giới.

Than Indonesia đặc điểm nhận biết

Than Indonesia thường có màu đen hoặc nâu đen, với kết cấu bề mặt mịn và bóng. Loại than sub-bituminous có thể có màu nâu hơn so với loại bituminous. Đặc biệt là loại sub-bituminous, thường có độ ẩm cao, làm cho nó có cảm giác ẩm ướt khi chạm vào. Than Indonesia có nhiệt trị (DB) trung bình từ 5500 – 7000 Kcal/kg. Hàm lượng tro xỉ và hàm lượng lưu huỳnh thấp ít gây ảnh hưởng đến môi trường.

Than Indonesia đặc điểm

Thông số kỹ thuật than Indonesia

Than Indonesia được biết đến với chất lượng cao, đặc biệt là than nhiệt. Dưới đây là một số tiêu chuẩn than Indonesia phổ biến:

thông số kỹ thuật than indonesia

1. Nhiệt lượng của than Indonesia:

Nhiệt lượng (Calorific Value): Nhiệt lượng là đơn vị đo lượng nhiệt sinh ra khi đốt cháy hoàn toàn 1kg nhiên liệu rắn hoặc lỏng, hoặc 1m3tc nhiên liệu khí. Đơn vị đo lường thường sử dụng là Kcal/kg hoặc cal/g. Trong than, người ta sử dụng các chỉ tiêu/cơ sở khác nhau như ARB, ADB, DB để đo lường nhiệt lượng.

+Nhiệt lượng GAR (Gross As Received): là một đơn vị đo lường được sử dụng để đo lường năng lượng chứa trong than đá khi nó được nhận vào một điểm đo cụ thể, bao gồm cả nước tồn tại trong than.

Nhiệt GAR là gì? Giá trị nhiệt lượng GAR của than đá có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và chất lượng của than. Than Indonesia có nhiệt lượng phổ biến từ 3400Kcal – 6500Kcal (GAR3400-GAR6500)

+Nhiệt lượng NAR (Net As Received): NAR là một đơn vị đo lường được sử dụng để đo lường năng lượng chứa trong than đá sau khi đã loại bỏ hoàn toàn nước tồn tại trong than.

2. Độ ẩm của than Indonesia:

  • Độ ẩm (Total moisture): Độ ẩm là lượng nước có mặt trong nhiên liệu rắn. Độ ẩm ảnh hưởng đến quá trình cháy và cần phải tiêu tốn nhiệt để làm khô nhiên liệu. Đối với than, mức độ ẩm quá lớn có thể ảnh hưởng đến chất lượng. Độ ẩm than Indo từ 12-50% tùy loại.
  • Ẩm trong (Inherent moisture): Ẩm trong là lượng ẩm không thể loại bỏ trong điều kiện không khí khô. Cần xử lý nhiệt độ tới 1050oC để loại bỏ ẩm trong, và có những trường hợp đòi hỏi nhiệt độ lên đến 8000oC để hoàn toàn loại bỏ.
độ ẩm than indo
độ ẩm than indo

3. Các chỉ tiêu kỹ thuật khác:

  • Độ tro (Ash): Độ tro là phần cặn không cháy còn lại sau quá trình đốt cháy than.
  • Chất bốc (Volatite matter): Chất bốc là những chất khí dễ bắt cháy, là kết quả của quá trình phân hủy nhiệt của nhiên liệu. Mức chất bốc cao cũng cho thấy khả năng cháy của than cao.
  • Lưu huỳnh (Sulfur): Lưu huỳnh là nguyên tố có thể có trong than.
  • Kích cỡ (Size): Kích thước của than, phù hợp với các loại lò hơi khác nhau. Phổ biến các kích thước 0-10mm, 10-30mm, 0-30mm, 0-50mm, 30-70mm, 30-10mm.

Thông số kỹ thuật than Indonesia bao gồm các chỉ tiêu/cơ sở:

  • ADB (Air Dry Basis): Cơ sở làm khô bằng không khí, loại bỏ sự hiện diện của các chất ẩm khác.
  • DB (Dry Basis): Cơ sở khô, loại bỏ tất cả các chất ẩm, bao gồm độ ẩm bề mặt, độ ẩm vốn có và các chất ẩm khác.
  • ARB (As Received Basis): Cơ sở khi nhận, đưa tất cả các biến vào xem xét và sử dụng tổng trọng lượng làm cơ sở đo lường. ARB là cơ sở được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp.

Ý Nghĩa Thông số kỹ thuật than Indonesia

Chỉ số Ý nghĩa Ảnh hưởng đến quá trình đốt cháy Nguyên nhân Quy định
Nhiệt trị (Calorific Value) Lượng nhiệt tỏa ra khi đốt cháy 1kg than Càng cao, khả năng sinh nhiệt càng lớn, hiệu suất đốt cháy càng cao, tiết kiệm nhiên liệu Loại than, độ ẩm, hàm lượng các chất hữu cơ GAR 3400, 4200, 5000 và 5800 kcal/kg
Độ ẩm Tổng (Total Moisture) Hàm lượng nước có trong than Làm giảm nhiệt trị, tăng chi phí vận chuyển, giảm hiệu suất đốt cháy Quá trình khai thác, vận chuyển, bảo quản không đúng cách Càng thấp càng tốt
Hàm lượng Tro (Ash Content) Phần chất rắn còn lại sau khi đốt cháy Làm giảm nhiệt trị, tăng lượng xỉ cần xử lý, có thể gây tắc nghẽn lò đốt Các khoáng chất không cháy được có trong than Càng thấp càng tốt
Hàm lượng Lưu huỳnh (Sulfur Content) Hàm lượng lưu huỳnh có trong than Tạo ra khí SO2 gây ô nhiễm môi trường Thành phần hóa học của than Có quy định giới hạn để bảo vệ môi trường

ví dụ Thông số thuật than indonesia:

Tiêu chí Than Indo GAR 5000 Than Indo GAR 4200
Giá trị nhiệt (ARB) 5000 kcal/kg 4200 kcal/kg
Độ ẩm tổng (TM) 30% 40%
Chất bốc (VM) 38% 38%
Hàm lượng tro (Ash) 8% 6%
Hàm lượng lưu huỳnh (Sulfur) 0.6% 0.4%
Cố định cacbon (Fixed Carbon) 45% 45%

Một số trung tâm thí nghiệm uy tín phân tích thông số kỹ thuật than Indonesia:

  • Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3 (QUATEST 3 – Trung Tâm 3) 
  • Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Vinacontrol (Vinacontrol)
  • Công Ty SGS Việt Nam (SGS)

Các sản phẩm than Indonesia nhập khẩu của chúng tôi:

than da indonesia 1
than da indonesia 3
than da indonesia 2
than da indonesia 4
than da indonesia 5
than da indonesia 6

>>Tìm hiểu than đá Indonesia, ưu điểm và nhược điểm

>>Tìm hiểu giá than indonesia, giá than đá nhập khẩu hiện nay.

5/5 - (3 bình chọn)
Spread the love
error: Content is protected !!